请输入您要查询的越南语单词:
单词
nanh vuốt ma quỷ
释义
nanh vuốt ma quỷ
魔爪 <佛教用语, 恶魔所设的阻碍。比喻凶恶的势力。>
chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
斩断侵略者魔爪。
随便看
bị phỏng
bị phụ tình
bị quản chế
bị quấy rối
bị quỷ ám
bị sái cổ
bị sái tay
bị sát hại
bị sập tiệm
bị sỉ nhục
bị sốc
bịt
bị tai vạ
bị tai ương
bịt bùng
bịt cửa lại
bị thiên tai
bị thiệt
bị thiệt hại
bịt hơi
bị thương
bị thương nặng
bị thương đổ máu
bị thẩm vấn
bị thịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:54