请输入您要查询的越南语单词:
单词
chóng chầy
释义
chóng chầy
快慢 <指速度。>
迟早 <或早或晚; 早晚。>
chóng chầy cũng làm xong.
迟早也会搞完了。
随便看
họ Hồng
họ Hổ
họ Hộ
họ Hợp
họ Hứa
họ Kha
họ Khai
họ Khang
họ Khanh
họ Khoan
họ Khoái
họ Khuyên
họ Khuyết
họ Khuê
họ Khuông
họ Khuất
họ khác
họ Khám
họ Kháng
họ Khánh
họ Khâm
họ Khích
họ Khúc
họ Khưu
họ Khương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:26:43