请输入您要查询的越南语单词:
单词
góc nhìn xuống
释义
góc nhìn xuống
俯角 <视线在水平以下时, 在视线所在的垂直平面内, 视线与水平线所成的角, 叫做俯角。>
随便看
giấc hướng quan
giấc mê
giấc mơ
giấc mơ hão huyền
giấc mơ không thể thành hiện thực
giấc mộng
giấc mộng hoàng lương
giấc mộng hão huyền
giấc mộng kê vàng
giấc mộng Nam Kha
giấc nam kha
giấc ngàn thu
hết cứu
hết duyên
hết dạ
hết ghế
hết giận
hết giờ học
hết giờ kinh doanh
hết giờ làm
hết giờ ra ngoài
hết giờ tập
hết gạo sạch đạn
hết hi vọng
hết hiệu lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:13:47