请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chúc tụng
释义 chúc tụng
 祝颂 <表示良好愿望。>
 trong tiệc rượu chủ khách chúc tụng lẫn nhau.
 宴会中宾主互相祝颂。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:34:48