| | | |
| 书 |
| | 并 <用法跟'连'相同(常跟"而"、"亦"呼应)> |
| | ngay cả nguyên lý đơn giản này mà cũng không hiểu |
| 并此浅近原理亦不能明。 |
| | 连 <表示强调某一词或某一词组(下文多有'也'、'都'等跟它呼应), 含有'甚而至于'的意思。> |
| | ngay cả ông nội cũng phải bật cười. |
| 连爷爷都笑了。 |
| | ngay cả anh ấy mà bạn cũng không quen à? |
| 你怎么连他也不认识? |
| | 乃至; 甚至; 甚而; 甚或; 就连 <连词, 提出突出的事例(有更进一层的意思)。也说甚至于或甚而至于。> |