请输入您要查询的越南语单词:
单词
rời ra
释义
rời ra
冲散 <受冲击而分离散开。>
间 <隔开; 不连接。>
劈 <分裂; 使离开原体物。>
随便看
thiền định
thiều
thiều cảnh
thiều hoa
thiều quang
thiểm
thiểm thước
Thiểm Tây
thiểm điện chiến
thiểm độc
thiển
thiển bạc
thiển cận
thiển học
thiển kiến
thiển lậu
thiển mưu
thiển văn
thiển ý
thiển ý của tôi
thiểu
thiểu não
thiểu số
thiểu đức
thiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:49:36