请输入您要查询的越南语单词:
单词
Pơ-rô-mê-ti
释义
Pơ-rô-mê-ti
钷 <放射性金属元素, 符号Pm(promethium)。是铀裂变产生的, 半衰期为2. 64年。钷的乙种射线能使磷光体发光, 用来制造荧光粉、航标灯。钷也用来制造小而轻的原子电池。>
随便看
xàm xạp
xàm xỉnh
xàm xỡ
xà mâu
xà ngang
xàng xàng
xành xạch
xà nhà
xào
xào lăn
xào lại
xào nấu
xào rau
xào tái
xào xáo
xào xạc
xà phòng
xà phòng hoá
xà phòng thuốc
xà phòng thơm
xà-rông
xà treo
xà tích
xàu
xàu mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:57:44