请输入您要查询的越南语单词:
单词
pít-tông
释义
pít-tông
鞲; 鞲鞴 <风箱。>
活塞; 鞴 <气缸或唧筒里往复运动的机件, 通常圆饼形或圆柱形。在发动机汽缸里, 活塞的作用是把蒸汽或燃料爆发的压力变为机械能。也叫鞲鞴。>
随便看
cờ quốc tế
cờ tam
cờ thi đua
cờ thưởng
cờ thời xưa
cờ trắc lượng
cờ trắng
cờ trống tương đương
cờ tàn
cờ tướng
cờ vua
cờ vây
cờ vọng
cờ xéo
cờ xí
cờ đen
cờ đuôi nheo
cờ đuôi phụng
cờ đuôi vược
cờ đánh chưa xong
cờ đâm
cờ đơn
cờ đảng
cờ đỏ
cờ đội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:31