释义 |
rụt rè | | | | | | 发憷 <畏惧; 害怕; 胆怯; 畏缩。> | | | 犯憷; 发怵; 缩头缩脑 <胆怯; 畏缩。> | | | 露怯 <因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。> | | | từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè. | | 从小长在城市里, 乍到农村难免露怯。 怯生生 <(怯生生的)形容胆怯的样子。> | | | 缩手缩脚 <形容做事顾虑多, 不大胆。> | | | 小手小脚 <形容不敢放手做事, 没有魄力。> |
|