请输入您要查询的越南语单词:
单词
an ủi chăm sóc
释义
an ủi chăm sóc
抚恤 :(国家或组织)对因公受伤或致残的人员, 或因公牺牲以及病故的人员的家属进行安慰并给以物质
帮助。
随便看
nhất định
nhất định phải
nhất định sẽ
nhầm
nhầm lẫn
nhầu
nhầy
nhầy nhụa
nhẩm
nhẩn nhẩn
nhẩy
nhẫn
nhẫn khâu
nhẫn ngọc bắn nỏ
nhẫn nhịn
nhẫn nhục
nhẫn nhục chịu khó
nhẫn nhục chịu đựng
nhẫn nại
nhẫn tâm
nhậm
nhậm chức
nhận ban
nhận biết
nhận bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:17:51