请输入您要查询的越南语单词:
单词
mụt
释义
mụt
鼓包; 鼓包儿 <物体或身体上的凸起物。>
trên đầu nhô lên một mụt.
头上碰了个鼓包。
芽眼; 嫩芽 <块茎上凹进去可以生芽的部分。>
随便看
manh mối
manh mối chính
manh mục
manh nha
manh sắc
manh trường
manh tâm
manh tòng
ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường
manh động
Ma-ni-la
Manila
man khai
man man
man mác
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:21:01