请输入您要查询的越南语单词:
单词
rửa tai lắng nghe
释义
rửa tai lắng nghe
洗耳恭听 <专心地听(请人讲话时说的客气话)。>
随便看
Tây Vương Mẫu
tây vị
Tây Vực
Tây Xa-moa độc lập
Tây y
Tây Á
Tây Âu
tây đen
tã
tã bọc
tãi
tã lót
tè
tè he
tèm hem
tèm lem
tèm lèm
tèm nhèm
tè tè
tè vè
té
Téc-bi
téc-bin
téc-bin-non
té chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:15:25