请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểm tra thí điểm
释义
kiểm tra thí điểm
抽查 <从中取一部分进行检查。>
gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.
最近抽查了一些伙食单位, 卫生工作都做得很好。
随便看
quả hình cầu
quả hạch
quả hạch đào
quả hạnh
quả hải táng
quả hải đường
quả hồng
quả hồng núi
quả hồ đào
quả hợp
quải
quải từ
quả kha tử
quả khô
quả khô và mứt
quả khế
quả kiếp
quả kiện
quả kép
quả la hán
quả lu
quả là
quả lê
quả lí gai
phù dung sớm nở tối tàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:18:30