请输入您要查询的越南语单词:
单词
sai lầm lớn
释义
sai lầm lớn
大谬不然 <大错特错, 完全不是这样。>
铸错 <造成重大错误。《资治通鉴》唐纪八十一记载, 唐末哀帝天佑三年, 天雄节度使罗绍威手下有从六个州招募来的牙军(自卫队)几千人, 素不服从他的管辖, 他暗中勾结朱全忠, 里应外合, 突然袭击, 把牙 军全部消灭了。朱全忠为此居功, 向他要这要那, 罗绍威苦于供应, 后悔地对人说:'合六州四十三县铁, 不能为此错也'(错:锉刀, 双关指错误)。>
随便看
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
tự mâu thuẫn
tự mãn
tự mình
tự mình biết mình
tự mình chấp chính
tự mình hiểu lấy
tự mình hại mình
tự mình không cắn được rốn mình
tự mình làm
tự mình làm lấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:02:48