请输入您要查询的越南语单词:
单词
chôn chung
释义
chôn chung
并骨 <指夫妇合葬。>
丛葬 <许多尸体合葬在一起的埋葬方式, 也指这样的坟墓。>
合葬 <人死后同藏一个墓穴, 特指夫妻死后同葬在一个墓穴里。>
随便看
mèo xù lông
mèo đàng chó điếm
mèo đồng
mèo đực
mè thửng
mè trắng
mè xững
mè ác
mè đen
mé
méc
mén
mé nhánh
mé nước
méo
méo mó
méo mặt
méo xẹo
méo xệch
mép
mép cửa
mép núi
mép nước
mép sách
mép thuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:36:24