请输入您要查询的越南语单词:
单词
chôn chung
释义
chôn chung
并骨 <指夫妇合葬。>
丛葬 <许多尸体合葬在一起的埋葬方式, 也指这样的坟墓。>
合葬 <人死后同藏一个墓穴, 特指夫妻死后同葬在一个墓穴里。>
随便看
khêu gợi
khêu đèn
khì
khì khì
khìn khịt
khí
khía
khía cạnh
khía lá
khí a-mô-ni-ắc
khích
khích biện
khích bác
khích khuyến
khích lệ
khích nộ
khích thích
khích tướng
khích động
khí Clo
khí công
khí cười
khí cầu
khí cầu máy
khí cụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:17:02