请输入您要查询的越南语单词:
单词
ao sen
释义
ao sen
荷塘 <种莲的池塘。>
随便看
hời
hời hợt
hời hợt bề ngoài
hờm
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn mát
hờn trách
hờn tủi
hở
hở chuyện
hở hàm ếch
hởi dạ
hởi lòng
hởi lòng hởi dạ
hở môi
hở mạch điện
hở ngực hở tay
hở ra là
hở răng
hở vòm miệng
hở ánh sáng
hở điện
hở đâu vít đấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:23:59