请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực quản
释义
thực quản
食管; 食道 <连接咽头和胃的管状器官, 食物经口腔从咽头进入食管, 食管肌肉收缩的蠕动把食物送到胃里。>
随便看
chủ nghĩa chủ quan
chủ nghĩa cá nhân
chủ nghĩa công lợi
chủ nghĩa công đoàn
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa cơ hội hữu khuynh
chủ nghĩa cơ hội 'tả khuynh'
chủ nghĩa cải cách
chủ nghĩa cải lương
chủ nghĩa cấm dục
chủ nghĩa cổ điển
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
chủ nghĩa cộng sản quân sự
chủ nghĩa cực quyền
chủ nghĩa duy danh
chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy ngã
chủ nghĩa duy tâm
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
chủ nghĩa duy tâm khách quan
chủ nghĩa duy tâm lịch sử
phình to
phì nộn
phì phà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:04:25