请输入您要查询的越南语单词:
单词
thót
释义
thót
收束; 收缩 <由大变小或长变短。>
溜掉 <趁机跑开, 逃走。>
随便看
đồ kê
đồ kỷ niệm
đồ lao động
đồ lau bảng
đồ lau nhà
đồ len
đồ len dạ
đồ leo núi
đồ liếm gót
đồ làm bếp
đồ làm sáp trắng
đồ lót
đồ lót chuồng
đồ lót lưng
đồ lưu niệm
đồ lười
đồ lười biếng
đồ lạnh
đồ lấy lửa
đồ lặt vặt
đồ lề
đồ lễ
đồ lọc
đồ may sẵn
đồ mây tre
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:46:29