请输入您要查询的越南语单词:
单词
người lùn
释义
người lùn
矮矬子; 矮个儿 <身材矮小的人。>
矮个子 <身材身材矮小的人或生物。>
僬侥; 侥 <古代传说中的矮人。>
侏 <侏儒, 身体异常矮小的人。这种异常的发育多由脑垂体前叶的功能低下所致。>
方
矬子 <身材短小的人。>
随便看
tổ chức nội bộ
tổ chức nội các
tổ chức phản động
tổ chức quần chúng
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
tổ học tập
tổ hợp
tổ khúc
tổ miếu
tổ máy
tổn
tổng
tổng binh
tổng biên tập
tổng biểu
tổng bãi công
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:42