请输入您要查询的越南语单词:
单词
loè đời
释义
loè đời
谩天谩地; 欺世。<欺骗世人。>
随便看
vòm tròn
vòm trời
vòm đường
vòng
vòng bi
vòng bán kết
vòng cao su
vòng chuyển động
vòng cung
vòng cổ
vòng cửa
vòng cực
vòng cực Bắc
vòng da
vòng dây
vòng ghép
vòng gấp
vòng hoa
vòng hoa đội đầu
vòng hãm
vòng hương
vòng khuyết
vòng kiềng
vòng lá
vòng lót xăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:26:42