请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạng choạng
释义
loạng choạng
打晃儿 <(身体)左右摇摆站立不稳。>
磕磕撞撞 <形容因匆忙或酒醉而走起路来东倒西歪。>
蹒; 跚; 蹒跚 ; 盘跚 <腿脚不灵便, 走路缓慢、摇摆的样子。>
蹡; 蹡踉; 跄; 跄踉; 踉; 踉跄 <走路不稳。>
gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
那个醉汉跄踉地走了。
随便看
cột trụ neo
cột trụ đá trổ hoa
cột tín hiệu
cột tín hiệu cố định
cột tín hiệu đường sắt
cột xương sống
cột ăng-ten
cột điện
cột điện bằng sắt
cột đo bóng nắng
cột đá
cột đá hoa biểu
cột đá khắc hình Phật
cột đèn tín hiệu
cớ
cớ chi
cớ gì
cớ làm sao
cớm
hàng xóm hoà thuận
hàng xóm tốt bụng
hàng xấu
hàng xịn
hàng ăn
hàng đan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:14:05