请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạng choạng
释义
loạng choạng
打晃儿 <(身体)左右摇摆站立不稳。>
磕磕撞撞 <形容因匆忙或酒醉而走起路来东倒西歪。>
蹒; 跚; 蹒跚 ; 盘跚 <腿脚不灵便, 走路缓慢、摇摆的样子。>
蹡; 蹡踉; 跄; 跄踉; 踉; 踉跄 <走路不稳。>
gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
那个醉汉跄踉地走了。
随便看
thông đường
thông đạt
thông đạt thoát tục
thông đồng
thông đồng bịa đặt lời cung
thông đồng làm bậy
thông đồng với nước ngoài
thông đồng với địch
thôn hoang vắng
thôn làng
thôn lạc
thôn nữ
thôn phu
thôn phường
thôn phụ
thôn quê
thôn trang
thôn trưởng
thôn trấn
thôn tính
thôn tính tiêu diệt
thôn vắng
thôn xã
thôn xóm
thôn xóm miền núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:46:21