请输入您要查询的越南语单词:
单词
luân chuyển
释义
luân chuyển
交替 <替换着; 轮流。>
luân chuyển vòng quanh.
循环交替。
học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
儿童的作业和休息应当交替进行。 轮转 <旋转; 循环。>
随便看
ngoài phận sự
ngoài ra
ngoài... ra
ngoài... ra thì chỉ có...
ngoài ruộng
ngoài sáng
ngoài trời
ngoài tầm tay với
ngoài đó
ngoài đồng
ngoàm
ngoác
ngoái
ngoái ngoái
ngoái nhìn
ngoái đầu nhìn
ngoái đầu nhìn lại
ngoáo
ngoáo ộp
ngoáp
ngoáy
ngoã
ngoã tùng
ngoé
ngoém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:54:23