请输入您要查询的越南语单词:
单词
luân chuyển
释义
luân chuyển
交替 <替换着; 轮流。>
luân chuyển vòng quanh.
循环交替。
học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
儿童的作业和休息应当交替进行。 轮转 <旋转; 循环。>
随便看
bình thoại và đàn từ
Bình Thuận
bình thuỷ
bình thuỷ tinh
Bình Thuỷ Vận
bình thân
bình thông nhau
Bình thư
bình thường
bình thưởng
bình thản
bình thản ung dung
bình thế
bình thử thuốc
bình trà
bình trị
Bình Trị Thiên
Bình Tuy
bình tâm
biến chuyển
biến chuyển từng ngày
biến chuỷ
biến chất
biến chế
biến chủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:18