请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 luẩn quẩn
释义 luẩn quẩn
 打圈子 <转圈子。也说打圈圈。>
 nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
 应该全面地考虑问题, 不要只在一些细节上打圈子。 盘旋 <环绕着飞或走。>
 chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
 这件事在我脑子里盘旋了好久。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:04:47