请输入您要查询的越南语单词:
单词
luẩn quẩn
释义
luẩn quẩn
打圈子 <转圈子。也说打圈圈。>
nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
应该全面地考虑问题, 不要只在一些细节上打圈子。 盘旋 <环绕着飞或走。>
chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
这件事在我脑子里盘旋了好久。
随便看
ống giỏ
ống gạt
ống gấp khúc
ống gỗ cuốn cúi
ống hai cực
ống heo
ống hàn
ống hàn gió đá
ống hàn hơi
ống hút
ống hơi
ống hơi nước
ống khoá
ống khói
ống kính
ống kính hoa
ống kính wide
ống loa
ống luật lữ
ống lót
ống lô
ống lăn
ống lăn mực
ống lạnh
ống lấy mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:04:47