请输入您要查询的越南语单词:
单词
luẩn quẩn
释义
luẩn quẩn
打圈子 <转圈子。也说打圈圈。>
nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
应该全面地考虑问题, 不要只在一些细节上打圈子。 盘旋 <环绕着飞或走。>
chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
这件事在我脑子里盘旋了好久。
随便看
từ hội
từ hợp thành
từ khi
từ Khoái trở đi
từ khu
từ khúc
từ khước
từ kế
từ linh
từ loại
từ luật
từ láy
từ lâm
từ lâu
từ lóng
từ lúc
từ lúc sinh ra
từ lúc ấy
từ lực
từ lực tuyến
từ mẫu
từ mới
từ mở đầu
từ nam chí bắc
từ nam đến bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:33:10