请输入您要查询的越南语单词:
单词
dẫn cưới
释义
dẫn cưới
纳彩; 行聘。<古代定亲时男方送给女方聘礼叫做纳彩。>
随便看
tức
tức anh ách
tức bụng
tức bực
tức cười
tức cảnh
tức cảnh làm thơ
tức cảnh sinh tình
tức giận
tức giận bất bình
tứ chi
tứ chiếng
tứ chí
tứ chẩn
tức khoản
tức khí
tức khắc
tức kim
tức là
tức lộn ruột
tức mà không dám nói
tức mình
tức ngực
tức ngực khó thở
tức nước vỡ bờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:26:56