请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn quét lớp ngoài
释义
sơn quét lớp ngoài
瓷漆 <涂料的一种, 用树脂、颜料等制成, 涂在器物的表面可以增加光泽, 防止腐朽。>
随便看
mong nhớ
Mongolia
mong rằng
mong được
mong đạt được
mong đến dự
mong đợi
mong ước
mon men
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:30:18