请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắt tây
释义
sắt tây
镀锡铁; 白铁; 马口铁 <表面镀锡的铁皮, 不易生锈, 多用于罐头工业上。>
铁皮 <压成薄片的熟铁, 多指铅铁或马口铁。>
洋铁 <镀锡铁或镀锌铁的旧称。>
随便看
không kể
không kể đến
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
không lai
không lay chuyển
không lay chuyển được
không linh hoạt
không linh lợi
không linh động
không liên can
không liên hệ
không liên kết
không liên quan
không liên quan gì
không liên quan nhau
không liên tục
không liệu sức mình
không lo
không lo lắng
không làm mà hưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:35:32