请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắt cây nối ống
释义
sắt cây nối ống
接头心铁。
随便看
rồ
rồi
rồng
rồng bay hổ chồm
rồng bay phượng múa
rồng cuốn hổ phục
rồng có sừng
rồng lửa
rồng núp hổ nằm
rồng phượng
rồng đến nhà tôm
rổ
rổ cạn
rổ rá
rổ rá cạp lai
rỗ
rỗ hoa
rỗi
rỗi rãi
rỗng ruột
rỗng tuếch
rộng
rộng khắp
rộng lòng cho phép
rộng lòng tha thứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:06:41