请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn xì
释义
sơn xì
喷漆 <用压缩空气将涂料喷成雾状涂在木器或铁器上。>
随便看
bàng hoàng
bàn ghế
bàng hệ
bàn giao
bàn giao công trình
bàn giao công tác
bàn giao sổ sách
bàn giải
bàn giải phẫu
bàn giảng
bàn giấy
bàn giặt
bàng môn tà đạo
bàng nhân
bà ngoại
bàng quan
bàng quang
bàng thính
bàng tiếp
bà nguyệt
bành
bành bành
bàn hoàn
bành trướng
bành-tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:11:22