释义 |
thôi | | | | | | 罢; 停止 <不再进行。> | | | muốn thôi chẳng được | | 欲罢不能。 | | | 罢了 <用在陈述句的末尾, 有"仅此而已"的意思; 算了。> | | | nó không muốn đến nữa thì thôi. | | 他不愿来也就罢了。 罢手 <停止进行; 住手。> | | | không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi | | 不试验成功, 我们决不罢手。 | | | 罢休 <停止做某事, 侧重指坚决停止不做。> | | | không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi | | 不找到新油田, 决不罢休。 | | | 吧 <用在句末表示商量、提议、请求、命令、疑问、感叹等语气. > | | | chúng mình đi thôi! | | 咱们走吧! | | | 呗 <用在分句或句子末, 表示勉强同意或让步的语气。> | | | 得 <用于情况不如人意的时候, 表示无可奈何。> | | | thôi, trang này lại vẽ hư nữa rồi! | | 得, 这一张又画坏了! | | | 甘休 <情愿罢休。> | | | không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi. | | 不获全胜, 决不甘休。 拉倒; 作罢; 已而 <作为罢论; 不进行。> | | | anh không đi thì thôi. | | 你不去就拉倒 | | | 。 | | | 嘞 <助词, 用法跟'喽'相似, 语气更轻快些。> | | | tạnh mưa rồi, đi thôi! | | 雨不下了, 走嘞! |
|