请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thôi
释义 thôi
 罢; 停止 <不再进行。>
 muốn thôi chẳng được
 欲罢不能。
 罢了 <用在陈述句的末尾, 有"仅此而已"的意思; 算了。>
 nó không muốn đến nữa thì thôi.
 他不愿来也就罢了。 罢手 <停止进行; 住手。>
 không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
 不试验成功, 我们决不罢手。
 罢休 <停止做某事, 侧重指坚决停止不做。>
 không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
 不找到新油田, 决不罢休。
 吧 <用在句末表示商量、提议、请求、命令、疑问、感叹等语气. >
 chúng mình đi thôi!
 咱们走吧!
 呗 <用在分句或句子末, 表示勉强同意或让步的语气。>
 得 <用于情况不如人意的时候, 表示无可奈何。>
 thôi, trang này lại vẽ hư nữa rồi!
 得, 这一张又画坏了!
 甘休 <情愿罢休。>
 không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
 不获全胜, 决不甘休。 拉倒; 作罢; 已而 <作为罢论; 不进行。>
 anh không đi thì thôi.
 你不去就拉倒
 
 嘞 <助词, 用法跟'喽'相似, 语气更轻快些。>
 tạnh mưa rồi, đi thôi!
 雨不下了, 走嘞!
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:48:48