请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Nga
释义
dân tộc Nga
俄罗斯族 <中国少数民族之一, 主要分布在新疆。>
随便看
tự xúc tác
tự xưng
tự xưng vương
tự ái
tự ý
tự ý thức
tự điển
tự điển món ăn
tự đánh giá
tự đánh giá mình quá cao
tự đánh giá sức mình
tự đánh trống tự thổi kèn
tự đáy lòng
tự đòi hỏi mình
tự đại
tự đảm đương
tự đắc
tự đề cử
tự động
tự động hoá
tự động kiềm chế
tự đứng ngoài
tự ải
tỳ
tỳ bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:13:19