请输入您要查询的越南语单词:
单词
vào vòng trong
释义
vào vòng trong
过关斩将 <比喻竞赛中战胜对手, 进入下一轮比赛, 也比喻在前进中克服困难。>
随便看
ông thần
ông thầy
ông thổ thần
ông thủ cựu
ông Tiết
ông trùm
ông trăng
ông trời
ông tài
ông táo
ông tơ
ông tơ bà nguyệt
ông tạo
ông tổ
ông tổng
ông tổ nghiệp
ông tổ sáng lập
ông tổ văn học
ông từ
ông vải
ông xanh
ông xã
ông đồng
ông đồ nghèo
ông đội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:37