请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Triều Tiên
释义
dân tộc Triều Tiên
朝鲜族 <中国少数民族之一, 主要分布在吉林、黑龙江和辽宁。>
随便看
dăng
dăng dăng
dĩ
dĩa
dĩa bay
dĩa bàn
dĩa hát
dĩa đệm
dĩ chí
dĩnh dị
Dĩnh Hà
dĩ nhiên
dĩnh ngộ
dĩnh đạt
dĩ vãng
dĩ địch chế địch
dũ
dũa
dũa ba cạnh
dũa bán nguyệt
dũa bạch kim
dũa bằng
dũa bẹt
dũa dẹp
dũa gỗ bán nguyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:30:51