请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân đen
释义
dân đen
白丁 <封建社会里指没有功名的人。>
苍生 <指老百姓。>
草民 <平民。>
贱民 <旧时指社会地位低下, 没有选择职业自由的人(区别于'良民'①)。>
群氓 <古代统治阶级对人民群众的蔑称。>
随便看
đồ bị thịt
đồ bịt mắt
đồ bỏ
đồ bỏ đi
đồ bố thí
đồ bổ
đồ chay
đồ che mưa
đồ che mắt
đồ chua
đồ châu báu
đồ chó
đồ chó heo còn không thèm ăn
đồ chó sủa
đồ chó đẻ
đồ chơi
đồ chơi lúc lắc
đồ chơi văn hoá
đồ chắn gió
đồ chắn lửa
đồ chặn giấy
đồ chặn lửa
đồ chứa
đồ chữ
đồ con buồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:49