请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây niễng
释义
cây niễng
葑 <古书上指菰的根。>
菰; 苽 <多年生草本植物, 生长在池沼里, 花单性, 紫红色。嫩茎的基部经某种菌寄生后, 膨大, 做蔬菜吃, 叫茭白。>
随便看
khuỵu
khuỵu chân
khuỵu xuống
khuỷu
khuỷu núi
khuỷu sông
khuỷu tay
khà
khà khà
khàn
khàn giọng
khàn khàn
khàn đi
khá
khác
khác biệt
khác giống
khác giới
khác gì
khách
khách bộ hành
khách cùng chủ
khách cũ
khách của chính phủ
khách du lịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:38:55