请输入您要查询的越南语单词:
单词
sưu cao thuế nặng
释义
sưu cao thuế nặng
聚敛 <重税搜刮(民财)。>
苛捐杂税 <指繁重的捐税。>
dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.
免除苛杂。
苛杂 <苛捐杂税。>
横征暴敛 <强征捐税, 搜乱人民财富。>
随便看
đưa tận tay
đưa tới
đưa vào
đưa vào hoạt động
đưa vào hồ sơ
đưa vào kinh doanh
đưa vào sản xuất
đưa vào sử dụng
đưa ví dụ
đưa xuống nước
đưa ông táo về trời
đưa đi
đưa đi bán
đưa đi in
đưa đi sắp chữ
đưa đi đày
đưa đi đưa lại
đưa đà
đưa đám
đưa đò
đưa đón
đưa đường
đưa đẩy
đươn
đương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:56:00