请输入您要查询的越南语单词:
单词
sương mù
释义
sương mù
薄雾 <淡薄的雾气。>
沆瀣 <夜间的水气。>
烟雾 <泛指烟、雾、云、气等。>
sương mù dày đặc
烟雾弥漫
雾; 雾气; 雾霭 <气温下降时, 空气中所含的水蒸气凝结成小水点, 浮在接近地面的空气中, 叫雾。>
随便看
màu xanh gỉ đồng
màu xanh lam
màu xanh lá cây
màu xanh nhạt
màu xanh táo
màu xanh đậu
màu xanh đồng
màu xám
màu xám bạc
màu xám đậm
màu xỉn
màu yêu thích
màu ô-liu
màu đen
màu đen pha hồng
màu đen tía
màu đào
màu đất
màu đậm
màu đậm và đẹp
màu đỏ
màu đỏ da cam
màu đỏ quả hạnh
màu đỏ thẫm
màu đỏ thắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:32:55