请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại biểu
释义
đại biểu
代表 <由行政区、团体、机关等选举出来替选举人办事或表达意见的人。>
đại biểu đại hội nhân dân.
人大代表
随便看
máy đóng bao
máy đóng cọc
máy đóng kiện
máy đóng sách
máy đùn đất
máy đúc chữ
máy đĩa
máy đơn lẻ
máy đưa gió
máy đảo sợi
máy đầm đất
máy đẩy than
máy đập lúa
máy đậu
máy đếm
máy đếm ion
máy định giờ
máy định hướng
máy định vị thiên thể
máy định xứ
máy đổ bê-tông
máy đổi dòng điện
máy đổi điện
máy động cơ
máy đột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:39:38