请输入您要查询的越南语单词:
单词
được đằng chân lân đằng đầu
释义
được đằng chân lân đằng đầu
得寸进尺 <比喻贪得无厌。>
得陇望蜀 <后汉光武帝刘秀下命令给岑彭:'人苦不知足, 既平陇, 复望蜀。'教他平定陇右(今甘肃一带)以后领兵南下, 攻取西蜀(见于《后汉书·岑彭传》)。后来用'得陇望蜀'比喻贪得无厌。>
随便看
chủ nghĩa bình quân
chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
chủ nghĩa bản vị
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa bất để kháng
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa chủng tộc
chủ nghĩa chủ quan
chủ nghĩa cá nhân
chủ nghĩa công lợi
chủ nghĩa công đoàn
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa cơ hội hữu khuynh
chủ nghĩa cơ hội 'tả khuynh'
chủ nghĩa cải cách
chủ nghĩa cải lương
chủ nghĩa cấm dục
chủ nghĩa cổ điển
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
chủ nghĩa cộng sản quân sự
chủ nghĩa cực quyền
chủ nghĩa duy danh
chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy ngã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 6:27:26