请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng nước
释义
lượng nước
水分 <物体内所含的水。>
lượng nước đầy đủ.
水分充足。
水头 <泛指水的来势。>
随便看
hình trạng
hình trổ
hình trụ
hình trụ thẳng
hình trụ tròn
hình trụ xiên
hình tám cạnh
hình tích
hình tướng
hình tượng
hình tượng hoá
hình tượng hão huyền
hình tượng không có thật
hình tứ diện
hình vuông
hình vành khuyên
hình vòm
hình vòng
hình vóc
hình vảy
hình vẽ
hình vẽ hình học
hình vẽ minh hoạ
hình vẽ theo nguyên lý thấu thị
hình vẽ trang trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 9:24:24