请输入您要查询的越南语单词:
单词
mình đầy thương tích
释义
mình đầy thương tích
遍体鳞伤 <《痛史》第十一回:"这人却也生得身材高大,...... 只可怜已是打的遍体鳞伤了。"满身都是伤痕, 形容伤势重。>
随便看
công suất thực tại
công suất tiêu thụ
công suất tiêu tán
công suất tăng
công suất vào
công suất vô dụng
công suất điện
công suất định mức
công sá
công sản
công sảnh
công sở
công sứ
công sức
công sứ quán
công sự
công sự che chắn
công sự phòng ngự
công sự trên mặt thành
công sự ven mặt
công sự ẩn nấp
công-ten-nơ
công thuốc
công thành
công thành danh toại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:27