请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu trắng
释义
màu trắng
白色; 皊; 皤 <白的颜色。>
粉 <带着白粉的; 白色的。>
暠 <白。>
随便看
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
hấp hối
hấp khô
hấp lại
hấp lực
hấp nhiệt
hấp ta hấp tấp
khinh bỉ
khinh bỉ chê cười
khinh dể
khinh ghét
khinh giảm
khinh hình
khinh hốt
khinh khi
khinh khí
khinh khích
khinh khí cầu
khinh khỉnh
khinh kị binh
khinh kỵ
khinh miệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:25:14