请输入您要查询的越南语单词:
单词
mìn khai thác hầm mỏ
释义
mìn khai thác hầm mỏ
排炮 <劈山造田、开矿局掘巷道等工程中, 连接许多爆眼同时进形的炮破。>
随便看
chuyên cần học tập
chuyên cần nghiên cứu
chuyên danh
chuyên dụng
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
chuyên gia tài chính
chuyên hoành
Chuyên Húc
chuyên khoa
chuyên khoản
chuyên khu
chuyên kinh doanh
chuyên lợi
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mại
chuyên mục
chuyên nghiên cứu
chuyên nghiệp
chuyên nghiệp hoá
chuyên nghề
chuyên ngành
chuyên nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:17:52