请输入您要查询的越南语单词:
单词
mím
释义
mím
贴边 <缝在衣服里子边上的窄条, 一般跟面儿用同样的料子。>
(嘴唇)紧闭。
随便看
họ Nghệ
họ Nghị
họ ngoài
họ ngoại
họng thở
họ Nguy
họ Nguyên
họ Nguyễn
họ Nguỵ
họ Ngân
họ Ngô
họ Ngôn
họng ăn
họ Ngũ
họ Ngư
họ Ngưu
họ người Hán
họ Ngưỡng
họ Ngạc
họ Ngải
họ Ngọc
họ Ngỗ
họ Ngỗi
họ Ngộ
họ Nha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:07