请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bắc Băng Dương
释义
Bắc Băng Dương
地
北冰洋 <海洋名。五大洋之一, 亦为欧﹑亚﹑美三洲北境沿海的通称。面积约一千三百万平方公里, 北极圈內四时皆冰。>
随便看
ngạn ngữ
ngạn ngữ cổ
ngạn ngữ nghề nông
ngạo
ngạo cốt
ngạo mạn
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngạo đời
ngạt
ngạt mũi
ngạt ngào
ngạt thở
ngả
ngải
ngải cứu
ngả lưng
ngả mũ
ngảng
ngả nghiêng
ngả ngớn
ngảnh
ngảnh ngảnh
ngảnh đi
ngả vạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:45:15