请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắc bộ
释义
bắc bộ
北部 <在某一明指或隐含的定向点以北的地区或国家。>
Bắc Bộ
北部。
北越。
随便看
bao vây tiễu trừ địch
bao vây tấn công
bao xa
bao đạn
bao đổi
ba pha
ba phải
ba phổ
ba que
ba quân
bar
Ba-ren
bar-girl
ba-ri-e
barrier
ba rọi
ba sao
ba sau
ba sinh
Basseterre
ba sạo
ba sự khác biệt lớn
ba thu
ba thu dọn lại một ngày dài ghê
ba tháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 17:12:48