请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguy nga
释义
nguy nga
岸然 <严肃的样子。>
巍峨 <形容山或建筑物的高大。>
巍然 <形容山或建筑物高大雄伟的样子。>
壮观 <雄伟的景象。>
瑰丽 <异常美丽。>
瑰异 <瑰奇。>
高岸 <风貌俨然。>
随便看
tới cửa
tới gần
tới hạn
tới lui
tới nhà
tới nơi
tới nơi tới chốn
tới số
tới thì
tới tấp
tớm
tớn
tớp
tớ thầy bênh nhau
tờ
tờ bẩm
tờ bố cáo
tờ bồi
tờ cam đoan
tờ chữ
tờ cung
tờ giấy
tờ giấy lồng
tời
tờ khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:54:19