请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa màu
释义
hoa màu
粗粮; 糙粮 <一般指大米、白面以外的食粮、如玉米、高粱、豆类等(区别于'细粮')。>
杂粮 <稻谷、小麦以外的粮食, 如玉米、高粱、豆类等。>
庄稼 <地里长着的农作物(多指粮食作物)。>
随便看
tự
tựa
tựa báo
tựa hồ
tựa lưng vào
tự anh ta
tựa như
tựa nương
tự an ủi
tựa tựa
tựa vào lan can
tự biết
tự biện
tự bào chữa
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
tự cam
tự cao
tự cao tự đại
tự chi tiền
tự cho là
tự cho là đúng
tự cho mình là
tự cho mình là nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:41:48