请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa màu
释义
hoa màu
粗粮; 糙粮 <一般指大米、白面以外的食粮、如玉米、高粱、豆类等(区别于'细粮')。>
杂粮 <稻谷、小麦以外的粮食, 如玉米、高粱、豆类等。>
庄稼 <地里长着的农作物(多指粮食作物)。>
随便看
xuống tóc
xuồng ba lá
xuồng cấp cứu
xuồng máy
xuổng
xuỵt
xuỵt chó
Xy-ri
xystin
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
xà bần
xà chính
xà chữ I
xà cạp
xà cừ
xà dọc
xài
xài chung
xài hoang
xài phí
xài xạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:27:27