请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoang sơ vắng vẻ
释义
hoang sơ vắng vẻ
荒寂 <荒凉寂静。>
tứ bề hoang sơ vắng vẻ
四周空旷荒寂。
随便看
đường dây ngoài
đường dây nói
đường dây nóng
đường dây riêng
đường dây thuê bao
đường dây thép
đường dây điện
đường dây điện thoại trung chuyển
đường dây đơn
đường dây đồng nhất
đường dương quan
đường dầu
đường dẫn
đường dẫn nước
đường dẫn tinh trùng
đường dẫn trứng
đường dẫn đái
đường dốc
đường giao
đường giao thông
đường giao thông quan trọng
đường giành cho người đi bộ
đường gió ngược
đường gió thổi
đường Glu-cô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:32:59