请输入您要查询的越南语单词:
单词
xấu hổ vô cùng
释义
xấu hổ vô cùng
书
愧汗 <因羞愧而流汗, 形容羞愧到了极点。>
nhớ đến chuyện xưa, xấu hổ vô cùng.
忆及往事, 不胜愧汗。
无地自容 <没有地方可以让自己藏起来, 形容十分羞惭。>
随便看
bảng ghi chép
bảng ghi chép tạm thời
bảng giá
bảng giới thiệu sơ lược
bảng giờ tàu chạy
bảng gỗ nhỏ
bản ghi nhớ
bảng hiệu
bảng hướng dẫn sử dụng
bản giao hưởng
bản giấy nến
bảng khai
bảng khen
bảng kê
bảng kê hàng
bảng kẽm
bảng kịch
bảng liệt kê
bảng lô-ga-rít
bảng lảng
bảng lỗ cắm
bảng lỗ lãi
bảng món ăn
bảng mục lục
bảng nhãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:31