请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa phấn
释义
hoa phấn
xem
bông phấn
随便看
ích kỷ
ích lợi
ích mẫu
ích quốc lợi dân
ích trùng
ích-xì
ít
ít biết
ít bữa
ít chút
ít chú ý
ít có
ít dùng đến
ít gì
ít gặp
ít hôm
ít hôm nữa
ít hơn
ít học
ít khi
ít khách
ít lâu
ít lâu nữa
ít lãi
ít lưu ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:23:42